Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nắn nót


[nắn nót]
Write painstakingly; write carefully
Nắn nót viết tên mình vào bìa sách
To write painstakingly one's name on a book cover.



Write painstakingly
Nắn nót viết tên mình vào bìa sách To write painstakingly one's name on a book cover


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.